Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SDD-00001
| Nguyễn Văn Tùng... | 35 Tác phẩm được giải | Giáo dục | Cty in Trần Phú | 2003 | 14700 | Thanh lý | | số 01/TLTV |
2 |
SDD-00022
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam - Tập 1(Danh tướng trong sự nghiệp giữ nước từ đầu thế kỉ thứ X đến cuối thế kỉ XIV | Giáo dục | Xí nghiệp in Tân Bình | 1999 | 9800 | Thanh lý | | số 01/TLTV |
3 |
SDD-00030
| Nguyễn Minh Khang | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | Giáo dục | Cty in và Văn hóa phẩm | 2007 | 0 | Thanh lý | | số 01/TLTV |
4 |
SDD-00031
| Nguyễn Minh Khang | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | Giáo dục | Xí nghiệp bản đồ 1 Bộ Quốc Phòng | 2008 | 0 | Thanh lý | | số 01/TLTV |
5 |
SDD-00033
| Nguyễn Sông Thao | Những tấm lòng yêu thương ( Sách được giải thưởng) | Kim Đồng | Cty in tạp chí cộng sản | 2002 | 10000 | Thanh lý | | số 01/TLTV |
6 |
SDD-00034
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | Xí nghiệp 951 | 1998 | 5500 | Thanh lý | | số 01/TLTV |
7 |
SDD-00035
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | Xí nghiệp 951 | 1998 | 5500 | Thanh lý | | số 01/TLTV |
8 |
SDD-00050
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc Lớp 4 | GDVN. | CTy CP in Diên Hồng- HN | 2010 | 23000 | Thanh lý | | 15/BB |
9 |
SDD-00051
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc Lớp 4 | GDVN. | CTy CP in Diên Hồng- HN | 2010 | 23000 | Thanh lý | | 15/BB |
10 |
SDD-00052
| Hoàng Hòa Bình | Truyện đọc Lớp 5 | GD. | CTy in Quảng Nam | 2006 | 18400 | Thanh lý | | 15/BB |
|