MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI SÁCH THANH LÍ, HỎNG, MẤT |
|
|
|
Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SGK-00001
| Đỗ Đình Hoan | Toán 5 | Giáo sục Việt Nam | H. | 2006 | 8300 | Thanh lý | | |
2 |
SGK-00002
| Đỗ Đình Hoan | Toán 5 | Giáo sục Việt Nam | H. | 2006 | 8300 | Thanh lý | | |
3 |
SGK-00003
| Đỗ Đình Hoan | Toán 5 | Giáo sục Việt Nam | H. | 2006 | 8300 | Thanh lý | | |
4 |
SGK-00004
| Đỗ Đình Hoan | Toán 5 | Giáo sục Việt Nam | H. | 2006 | 8300 | Thanh lý | | |
5 |
SGK-00005
| Đỗ Đình Hoan | Toán 5 | Giáo sục Việt Nam | H. | 2010 | 8300 | Thanh lý | | |
6 |
SGK-00006
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 5 tập 1 | Giáo sục Việt Nam | H. | 2006 | 10300 | Thanh lý | | |
7 |
SGK-00007
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 5 tập 1 | Giáo sục Việt Nam | H. | 2006 | 10300 | Thanh lý | | |
8 |
SGK-00008
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 5 tập 1 | Giáo sục Việt Nam | H. | 2006 | 10300 | Thanh lý | | |
9 |
SGK-00009
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 5 tập 2 | Giáo sục Việt Nam | H. | 2006 | 9900 | Thanh lý | | |
10 |
SGK-00010
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 5 tập 2 | Giáo sục Việt Nam | H. | 2006 | 9900 | Thanh lý | | |
|
|
|