Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SNV-00047
| Vũ T.Hải Linh | HDT/hiện LGD và NV ... N/Học:2006-2007 | LĐXH | Tp.HCM | 2006 | 373( 07) | 280000 |
2 |
SNV-00048
| Nguyễn Quý Thao | HD T/H chuẩn KTKN ..THL1 | GD. | T.Nguyên | 2009 | 373( 07) | 13000 |
3 |
SNV-00001
| Phan Thị Lạc | Các BST/hợp GDBVMT Chi Lăng Nam... | HD | HD | 2010 | 373(07) | 0 |
4 |
SNV-00002
| Phan Thị Lạc | Các BST/hợp GDBVMT Chi Lăng Nam... | HD | HD | 2010 | 373(07) | 0 |
5 |
SNV-00003
| Phan Thị Lạc | Các BST/hợp GDBVMT Chi Lăng Nam... | HD | HD | 2010 | 373(07) | 0 |
6 |
SNV-00004
| Phan Thị Lạc | Các BST/hợp GDBVMT Chi Lăng Nam... | HD | HD | 2010 | 373(07) | 0 |
7 |
SNV-00005
| Phan Thị Lạc | Các BST/hợp GDBVMT Chi Lăng Nam... | HD | HD | 2010 | 373(07) | 0 |
8 |
SNV-00006
| Mạnh Hùng | C/nang c.tácGD v/hóa Ư/xử..nhà trường | VHTT | HN | 2011 | 373(07) | 315000 |
9 |
SNV-00007
| Phạm Thị Trâm | C/nang ngh/vụ TT ch/ngành GD&ĐT | ĐHKTQD | HN | 2010 | 373(07) | 320000 |
10 |
SNV-00008
| Phan Nga | Cẩm nang y tế học đường | ĐHQGHN | HN | 2012 | 373(07) | 255000 |
|