STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo Tiếng Việt
|
20
|
520000
|
2 |
Sách tham khảo Toán
|
22
|
572000
|
3 |
Thông tin khoa học giáo dục
|
34
|
168000
|
4 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
41
|
208500
|
5 |
Giáo Dục tiểu học
|
74
|
648000
|
6 |
Sách dùng chung
|
76
|
772000
|
7 |
Sách nghiệp vụ khối 2
|
79
|
2994000
|
8 |
Sách đạo đức
|
122
|
2425900
|
9 |
Sách nghiệp vụ khối 3
|
125
|
4534000
|
10 |
KĨ NĂNG SỐNG
|
140
|
3547000
|
11 |
Sách Hồ Chí Minh
|
145
|
4145200
|
12 |
Sách nghiệp vụ khối 4
|
151
|
5602000
|
13 |
Sách nghiệp vụ khối 5
|
156
|
5811000
|
14 |
Sách pháp luật
|
163
|
13510500
|
15 |
Dạy và học ngày nay
|
171
|
3179500
|
16 |
Khoa Học giáo dục
|
178
|
4958000
|
17 |
Sách giáo khoa khối 1
|
193
|
2768000
|
18 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
196
|
3863100
|
19 |
Sách giáo khoa khối 2
|
236
|
3684000
|
20 |
Sách giáo khoa khối 4
|
284
|
5352000
|
21 |
Sách giáo khoa khối 5
|
293
|
5408000
|
22 |
Sách giáo khoa khối 3
|
304
|
5227000
|
23 |
Văn học và tuổi trẻ
|
377
|
4661500
|
24 |
Tạp chí giáo dục
|
412
|
7725700
|
25 |
Thế giới trong ta
|
547
|
9788000
|
26 |
Toán tuổi thơ
|
568
|
5787500
|
27 |
sách giáo khoa chung
|
1275
|
18042600
|
28 |
Sách nghiệp vụ
|
1337
|
24661900
|
29 |
Sách tham khảo
|
1501
|
35296725
|
30 |
Sách thiếu nhi
|
2753
|
28058200
|
|
TỔNG
|
11973
|
213919825
|